Đọc nhanh: 横加阻扰 (hoành gia trở nhiễu). Ý nghĩa là: giao thoa ngang.
横加阻扰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao thoa ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横加阻扰
- 横加 阻挠
- hống hách ngăn cản
- 横加指责
- chỉ trích ngang ngược
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
- 健康 上 的 花费 在 不可 阻挡 地 增加
- chi phí y tế đang tăng lên một cách không thể ngăn nổi.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
扰›
横›
阻›