横加 héngjiā
volume volume

Từ hán việt: 【hoành gia】

Đọc nhanh: 横加 (hoành gia). Ý nghĩa là: ngang ngược; ngang tàng; hống hách. Ví dụ : - 横加指责 chỉ trích ngang ngược. - 横加阻挠 hống hách ngăn cản

Ý Nghĩa của "横加" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

横加 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang ngược; ngang tàng; hống hách

不讲道理,强行施加

Ví dụ:
  • volume volume

    - 横加指责 héngjiāzhǐzé

    - chỉ trích ngang ngược

  • volume volume

    - 横加 héngjiā 阻挠 zǔnáo

    - hống hách ngăn cản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横加

  • volume volume

    - 横加 héngjiā 阻挠 zǔnáo

    - hống hách ngăn cản

  • volume volume

    - 横加指责 héngjiāzhǐzé

    - chỉ trích ngang ngược

  • volume volume

    - 横加 héngjiā 梗阻 gěngzǔ

    - ngang ngược hống hách

  • volume volume

    - 一经 yījīng 点染 diǎnrǎn 形象 xíngxiàng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 外表 wàibiǎo 横加 héngjiā 粗暴 cūbào de 评论 pínglùn

    - Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 加冰 jiābīng de 健怡 jiànyí 可乐 kělè

    - Một cốc ăn kiêng với đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao