Đọc nhanh: 横加 (hoành gia). Ý nghĩa là: ngang ngược; ngang tàng; hống hách. Ví dụ : - 横加指责 chỉ trích ngang ngược. - 横加阻挠 hống hách ngăn cản
横加 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang ngược; ngang tàng; hống hách
不讲道理,强行施加
- 横加指责
- chỉ trích ngang ngược
- 横加 阻挠
- hống hách ngăn cản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横加
- 横加 阻挠
- hống hách ngăn cản
- 横加指责
- chỉ trích ngang ngược
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
横›