Đọc nhanh: 横剖面 (hoành phẫu diện). Ý nghĩa là: mặt cắt ngang; mặt bổ ngang.
横剖面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cắt ngang; mặt bổ ngang
从垂直于物体的轴心线的方向切断物体后所呈现出的表面,如圆柱体的横剖面是一个圆形也叫横断面、横切面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横剖面
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
横›
面›