Đọc nhanh: 横剖 (hoành phẫu). Ý nghĩa là: cắt ngang.
横剖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横剖
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 今天 下雨 , 他 横不来 了
- Hôm nay mưa, có lẽ anh ấy không đến.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
横›