Đọc nhanh: 柏崎刈羽 (bá khi ngải vũ). Ý nghĩa là: Kashiwasaki Kariwa, địa điểm của nhà máy điện hạt nhân Nhật Bản gần Niigata 新潟.
柏崎刈羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kashiwasaki Kariwa, địa điểm của nhà máy điện hạt nhân Nhật Bản gần Niigata 新潟
Kashiwasaki Kariwa, site of Japanese nuclear power plant near Niigata 新潟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏崎刈羽
- 刈 草
- cắt cỏ
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 刈 麦
- cắt lúa mạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刈›
崎›
柏›
羽›