Đọc nhanh: 柏忌 (bá kị). Ý nghĩa là: Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy).
柏忌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
在高尔夫中,某一球洞或球场预先估计的完成杆数称为标准杆(Par ),高于一杆称为柏忌(Bogey), 高于两杆称为双柏忌(Double Bogey)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏忌
- 他 犯 了 忌讳
- Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.
- 他 犯 了 大忌
- Anh ấy phạm đại kỵ.
- 今天 是 爷爷 的 忌日
- Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 你 有 什么 忌口 的 吗 ?
- Bạn có kị ăn món nào không?
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忌›
柏›