柏忌 bǎi jì
volume volume

Từ hán việt: 【bá kị】

Đọc nhanh: 柏忌 (bá kị). Ý nghĩa là: Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy).

Ý Nghĩa của "柏忌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柏忌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)

在高尔夫中,某一球洞或球场预先估计的完成杆数称为标准杆(Par ),高于一杆称为柏忌(Bogey), 高于两杆称为双柏忌(Double Bogey)。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏忌

  • volume volume

    - fàn le 忌讳 jìhuì

    - Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.

  • volume volume

    - fàn le 大忌 dàjì

    - Anh ấy phạm đại kỵ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 爷爷 yéye de 忌日 jìrì

    - Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - de 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū de 品德 pǐndé zhǐ 宜用 yíyòng 四季常青 sìjìchángqīng de 松柏 sōngbǎi lái 比方 bǐfang

    - phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 忌口 jìkǒu de ma

    - Bạn có kị ăn món nào không?

  • volume volume

    - jiāng 整杯 zhěngbēi 威士忌 wēishìjì 一饮而尽 yīyǐnérjìn

    - Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 表面 biǎomiàn shàng hěn yǒu 礼貌 lǐmào 地同 dìtóng 同事 tóngshì 打招呼 dǎzhāohu dàn 心里 xīnli què 充满 chōngmǎn le 妒忌 dùjì

    - mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao