柏崎市 bǎi qí shì
volume volume

Từ hán việt: 【bá khi thị】

Đọc nhanh: 柏崎市 (bá khi thị). Ý nghĩa là: Thành phố Kashiwazaki, Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "柏崎市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Kashiwazaki, Nhật Bản

Kashiwazaki city, Japan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏崎市

  • volume volume

    - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 一定 yídìng yào 柏克莱 bǎikèlái ne

    - Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo dào 通向 tōngxiàng 市场 shìchǎng

    - Hai con đường dẫn tới chợ.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 城市 chéngshì 相距 xiāngjù 万里 wànlǐ

    - Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.

  • volume volume

    - 不是 búshì 说好 shuōhǎo le 去逛 qùguàng 好市 hǎoshì duō ma

    - Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi , Kỳ
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKMR (山大一口)
    • Bảng mã:U+5D0E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao