Đọc nhanh: 柏林围墙 (bá lâm vi tường). Ý nghĩa là: Bức tường Berlin.
柏林围墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bức tường Berlin
Berlin Wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏林围墙
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 墙围子
- tường quanh làng
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
墙›
林›
柏›