Đọc nhanh: 柏府 (bách phủ). Ý nghĩa là: Một tên chỉ Ngự sử đài. Thời cổ tại Ngự sử đài thường trồng cây Bách..
柏府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một tên chỉ Ngự sử đài. Thời cổ tại Ngự sử đài thường trồng cây Bách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏府
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 姓府
- Anh ấy họ Phủ.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
柏›