Đọc nhanh: 柏林墙 (bá lâm tường). Ý nghĩa là: Bức tường Berlin. Ví dụ : - 柏林墙倒了 Bức tường berlin vừa đổ.
柏林墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bức tường Berlin
Berlin Wall
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏林墙
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
林›
柏›