Đọc nhanh: 柏崎 (bá khi). Ý nghĩa là: Kashiwazaki (họ Nhật Bản), Kashiwazaki, tựa của vở kịch Noh, Kashiwazaki, thị trấn ở tỉnh Niigata, Nhật Bản.
柏崎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Kashiwazaki (họ Nhật Bản)
Kashiwazaki (Japanese surname)
✪ 2. Kashiwazaki, tựa của vở kịch Noh
Kashiwazaki, title of a Noh play
✪ 3. Kashiwazaki, thị trấn ở tỉnh Niigata, Nhật Bản
Kashiwazaki, town in Niigata prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏崎
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 我家 院子 里 有 一棵 柏树
- Trong sân nhà tôi có một cây bách.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 望 前方 道路 很 崎岖
- Nhìn về phía trước con đường rất gập ghềnh.
- 我读 过 这么 一篇 文章 是 关于 川崎 病 的
- Tôi đã đọc một bài báo này về một thứ gọi là bệnh Kawasaki.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崎›
柏›