柏崎 bǎiqí
volume volume

Từ hán việt: 【bá khi】

Đọc nhanh: 柏崎 (bá khi). Ý nghĩa là: Kashiwazaki (họ Nhật Bản), Kashiwazaki, tựa của vở kịch Noh, Kashiwazaki, thị trấn ở tỉnh Niigata, Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "柏崎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柏崎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Kashiwazaki (họ Nhật Bản)

Kashiwazaki (Japanese surname)

✪ 2. Kashiwazaki, tựa của vở kịch Noh

Kashiwazaki, title of a Noh play

✪ 3. Kashiwazaki, thị trấn ở tỉnh Niigata, Nhật Bản

Kashiwazaki, town in Niigata prefecture, Japan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏崎

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi hòu diāo

    - tùng bách tàn héo sau hết

  • volume volume

    - 去过 qùguò 柏林 bólín hěn 多次 duōcì

    - Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 一棵 yīkē 柏树 bǎishù

    - Trong sân nhà tôi có một cây bách.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • volume volume

    - wàng 前方 qiánfāng 道路 dàolù hěn 崎岖 qíqū

    - Nhìn về phía trước con đường rất gập ghềnh.

  • volume volume

    - 我读 wǒdú guò 这么 zhème 一篇 yīpiān 文章 wénzhāng shì 关于 guānyú 川崎 chuānqí bìng de

    - Tôi đã đọc một bài báo này về một thứ gọi là bệnh Kawasaki.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi , Kỳ
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKMR (山大一口)
    • Bảng mã:U+5D0E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao