Đọc nhanh: 柏拉图 (bá lạp đồ). Ý nghĩa là: Plato (khoảng 427-c. 347 TCN), nhà triết học Hy Lạp.
柏拉图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Plato (khoảng 427-c. 347 TCN), nhà triết học Hy Lạp
Plato (c. 427-c. 347 BC), Greek philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏拉图
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
拉›
柏›