Đọc nhanh: 柏乡 (bá hương). Ý nghĩa là: Quận Baixiang ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Baixiang ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Baixiang county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏乡
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
柏›