Đọc nhanh: 柏柏尔 (bá bá nhĩ). Ý nghĩa là: Người Berber ở Bắc Phi.
柏柏尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Berber ở Bắc Phi
Berber people of North Africa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏柏尔
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 我家 院子 里 有 一棵 柏树
- Trong sân nhà tôi có một cây bách.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
柏›