Đọc nhanh: 柏拉图哲学 (bá lạp đồ triết học). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa Platon.
柏拉图哲学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nghĩa Platon
Platonism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏拉图哲学
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 他 学习 拉后腿 了
- Anh ấy học tập thụt lùi rồi.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 他 找到 学校 的 图书馆 了
- Anh ấy đã tìm thấy thư viện của trường.
- 她 在 图书馆 学习 汉语
- Cô ấy học tiếng Trung ở thư viện.
- 他 喜欢 周末 去 图书馆 学习
- Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
图›
学›
拉›
柏›