Đọc nhanh: 柏木 (bá mộc). Ý nghĩa là: Gỗ bách.
柏木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ bách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏木
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 这块 桌子 是 用 柏木 做 的
- Cái bàn này được làm từ gỗ bách.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
柏›