Các biến thể (Dị thể) của 檗

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 檗 theo âm hán việt

檗 là gì? (Bách, Nghiệt, Phách). Bộ Mộc (+13 nét). Tổng 17 nét but (フ). Ý nghĩa là: Tức là cây “hoàng bách” (), gỗ dùng làm thuốc nhuộm vàng, chế làm thuốc được (Phellodendron amurense Rupr), Tức là cây “hoàng bách” (), gỗ dùng làm thuốc nhuộm vàng, chế làm thuốc được (Phellodendron amurense Rupr). Chi tiết hơn...

Âm:

Bách

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tức là cây “hoàng bách” (), gỗ dùng làm thuốc nhuộm vàng, chế làm thuốc được (Phellodendron amurense Rupr)
Âm:

Nghiệt

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tức là cây “hoàng bách” (), gỗ dùng làm thuốc nhuộm vàng, chế làm thuốc được (Phellodendron amurense Rupr)
Âm:

Phách

Từ điển phổ thông

  • cây hoàng phách (loài cây cao rụng lá, cành có thể làm thuốc nhuộm vàng, vỏ cây làm thuốc)

Từ ghép với 檗