Đọc nhanh: 柏子仁 (bá tử nhân). Ý nghĩa là: bá tử nhân.
柏子仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bá tử nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏子仁
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 这块 桌子 是 用 柏木 做 的
- Cái bàn này được làm từ gỗ bách.
- 我家 院子 里 有 一棵 柏树
- Trong sân nhà tôi có một cây bách.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
子›
柏›