Đọc nhanh: 柏叶酒 (bách diệp tửu). Ý nghĩa là: Rượu dầm lá bách. Phong tục ngày xưa cùng uống vào dịp nguyên đán để chúc thọ và trừ tà..
柏叶酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu dầm lá bách. Phong tục ngày xưa cùng uống vào dịp nguyên đán để chúc thọ và trừ tà.
Ứng Thiệu 應劭: Chánh đán ẩm bách diệp tửu thượng thọ 正旦飲柏葉酒上壽 Hán quan nghi 漢官儀; (Quyển hạ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏叶酒
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
柏›
酒›