Đọc nhanh: 暖巢管家 (noãn sào quản gia). Ý nghĩa là: quản gia chăm sóc người già không có con cái hoặc không có con cái ở với họ.
暖巢管家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản gia chăm sóc người già không có con cái hoặc không có con cái ở với họ
housekeeper who looks after old people with no children or whose children do not live with them
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖巢管家
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 冬天 我们 家有 暖气
- Mùa đông nhà tôi có lò sưởi.
- 其实 根本 没有 高冷 的 人 , 只是 人家 暖 的 不是 你
- Thực ra không có người nào lạnh lùng cả, chỉ là bạn không phải là người được người ta đối xử ấm áp mà thôi.
- 他 对 家里 的 事 全都 不管不顾
- anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 他家 的 炕 总是 很 暖和
- Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
巢›
暖›
管›