Đọc nhanh: 暖器 (noãn khí). Ý nghĩa là: máy sưởi.
暖器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sưởi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
暖›