暖气 nuǎnqì
volume volume

Từ hán việt: 【noãn khí】

Đọc nhanh: 暖气 (noãn khí). Ý nghĩa là: thiết bị sưởi ấm; lò sưởi; hệ thống sưởi. Ví dụ : - 每个房间都安了暖气。 Hệ thống sưởi được lắp đặt trong mỗi phòng.. - 他调节了暖气的温度。 Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.. - 暖气系统需要维修。 Hệ thống lò sưởi cần được sửa chữa.

Ý Nghĩa của "暖气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

暖气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị sưởi ấm; lò sưởi; hệ thống sưởi

通常把上述的设备也叫暖气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每个 měigè 房间 fángjiān dōu ān le 暖气 nuǎnqì

    - Hệ thống sưởi được lắp đặt trong mỗi phòng.

  • volume volume

    - 调节 tiáojié le 暖气 nuǎnqì de 温度 wēndù

    - Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.

  • volume volume

    - 暖气 nuǎnqì 系统 xìtǒng 需要 xūyào 维修 wéixiū

    - Hệ thống lò sưởi cần được sửa chữa.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 我们 wǒmen 家有 jiāyǒu 暖气 nuǎnqì

    - Mùa đông nhà tôi có lò sưởi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖气

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 和暖 hénuǎn

    - thời tiết ấm áp

  • volume volume

    - 厦门 xiàmén 气候 qìhòu 温暖 wēnnuǎn 宜人 yírén

    - Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.

  • volume volume

    - 呵口 hēkǒu 热气 rèqì nuǎn 暖手 nuǎnshǒu

    - Hà hơi nóng ấm tay.

  • volume volume

    - 五九 wǔjiǔ 天气 tiānqì 开始 kāishǐ nuǎn

    - Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.

  • volume volume

    - 呼出 hūchū de hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.

  • volume volume

    - 北京 běijīng guò 三月 sānyuè 天气 tiānqì jiù 暖和 nuǎnhuo le

    - Ở Bắc Kinh hễ qua tháng ba thì trời ấm rồi.

  • volume volume

    - zài 低空 dīkōng shì nuǎn ér 湿润 shīrùn de 西南 xīnán 气流 qìliú

    - luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao