Đọc nhanh: 暖暖区 (noãn noãn khu). Ý nghĩa là: Quận Nuannuan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Nuannuan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan
Nuannuan district of Keelung City 基隆市 [Ji1 lóng shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖暖区
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 但是 不变 的 就是 他 的 暖 心 和 他 的 治愈 系 笑容
- Nhưng điều không thay đổi chính là sự ấm áp và nụ cười chữa lành của anh ấy.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 这个 地区 的 气候 很 温暖
- Khí hậu của khu vực này rất ấm áp.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 他 用 话语 暖和 着 她 受伤 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.
- 他 用 笑容 暖 了 我 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim tôi bằng nụ cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
暖›