Đọc nhanh: 暖暖 (noãn noãn). Ý nghĩa là: Quận Nuannuan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan. Ví dụ : - 我需要杯热茶暖暖身子 Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.
暖暖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Nuannuan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan
Nuannuan district of Keelung City 基隆市 [Ji1 lóng shì], Taiwan
- 我 需要 杯 热茶 暖 暖 身子
- Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖暖
- 他 的 手 很 暖
- Tay anh ấy rất ấm áp.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 但是 不变 的 就是 他 的 暖 心 和 他 的 治愈 系 笑容
- Nhưng điều không thay đổi chính là sự ấm áp và nụ cười chữa lành của anh ấy.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
- 他家 的 炕 总是 很 暖和
- Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.
- 他 的 那些 鼓励 话 暖 我 的 心
- Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 给 了 我 无尽 的 温暖 和 力量
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, mang đến cho anh vô vàn ấm áp và sức mạnh.
- 你 是 我 心里 的 温暖 , 给 了 我 无尽 的 安慰
- Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›