Đọc nhanh: 暖壶 (noãn hồ). Ý nghĩa là: phích nước nóng, giỏ tích, bình nước nóng.
暖壶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phích nước nóng
暖水瓶
✪ 2. giỏ tích
有棉套等保暖的水壶
✪ 3. bình nước nóng
汤壶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
- 他家 的 炕 总是 很 暖和
- Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
暖›