暖帘 nuǎn lián
volume volume

Từ hán việt: 【noãn liêm】

Đọc nhanh: 暖帘 (noãn liêm). Ý nghĩa là: rèm cửa độn bông; rèm bông che cửa mùa đông.

Ý Nghĩa của "暖帘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暖帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rèm cửa độn bông; rèm bông che cửa mùa đông

冬天用的棉门帘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖帘

  • volume volume

    - guà shàng le 竹帘 zhúlián

    - Anh ấy đã treo mành trúc lên.

  • volume volume

    - de shǒu hěn nuǎn

    - Tay anh ấy rất ấm áp.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 呼出 hūchū de hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.

  • volume volume

    - 他拉起 tālāqǐ 窗帘 chuānglián 然后 ránhòu 睡下去 shuìxiàqù

    - Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 暖和 nuǎnhuo zhe 受伤 shòushāng de xīn

    - Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.

  • volume volume

    - de 那些 nèixiē 鼓励 gǔlì huà nuǎn de xīn

    - Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • volume volume

    - yòng 笑容 xiàoróng nuǎn le de xīn

    - Anh ấy sưởi ấm trái tim tôi bằng nụ cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao