Đọc nhanh: 暖帘 (noãn liêm). Ý nghĩa là: rèm cửa độn bông; rèm bông che cửa mùa đông.
暖帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rèm cửa độn bông; rèm bông che cửa mùa đông
冬天用的棉门帘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖帘
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 他 的 手 很 暖
- Tay anh ấy rất ấm áp.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 他拉起 窗帘 然后 睡下去
- Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.
- 他 用 话语 暖和 着 她 受伤 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.
- 他 的 那些 鼓励 话 暖 我 的 心
- Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.
- 他 用 笑容 暖 了 我 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim tôi bằng nụ cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
暖›