暖床器 nuǎn chuáng qì
volume volume

Từ hán việt: 【noãn sàng khí】

Đọc nhanh: 暖床器 (noãn sàng khí). Ý nghĩa là: Lồng ấp sưởi giường; Thiết bị làm ấm giường ngủ.

Ý Nghĩa của "暖床器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暖床器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lồng ấp sưởi giường; Thiết bị làm ấm giường ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖床器

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 操心 cāoxīn 床铺 chuángpù de shì jiù shuì zài 地板 dìbǎn shàng hǎo le

    - Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 不要 búyào qián zài chuáng xià

    - Đừng giấu tiền dưới gầm giường.

  • volume volume

    - jiù zài 床边 chuángbiān 桌子 zhuōzi shàng de

    - Không, nó ở trên bàn cạnh giường.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao