Đọc nhanh: 暖昧 (noãn muội). Ý nghĩa là: thả thính.
✪ 1. thả thính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖昧
- 他 在 信里 说 的话 很 暧昧
- Lời anh ấy nói trong thư rất mập mờ.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
- 他家 的 炕 总是 很 暖和
- Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昧›
暖›