Đọc nhanh: 暖暖包 (noãn noãn bao). Ý nghĩa là: túi ấm; túi có nhiệt.
暖暖包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi ấm; túi có nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖暖包
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 他 的 手 很 暖
- Tay anh ấy rất ấm áp.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 他家 的 炕 总是 很 暖和
- Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.
- 他 用 话语 暖和 着 她 受伤 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
暖›