Đọc nhanh: 暖寿 (noãn thọ). Ý nghĩa là: chúc thọ trước ngày sinh.
暖寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúc thọ trước ngày sinh
旧俗在过生日的前一天,家里的人和关系较近的亲友来祝寿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖寿
- 他 姓 寿
- Ông ấy họ Thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
暖›