暖寿 nuǎn shòu
volume volume

Từ hán việt: 【noãn thọ】

Đọc nhanh: 暖寿 (noãn thọ). Ý nghĩa là: chúc thọ trước ngày sinh.

Ý Nghĩa của "暖寿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暖寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúc thọ trước ngày sinh

旧俗在过生日的前一天,家里的人和关系较近的亲友来祝寿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖寿

  • volume volume

    - xìng 寿 shòu

    - Ông ấy họ Thọ.

  • volume

    - rén de 寿命 shòumìng 各有不同 gèyǒubùtóng

    - Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 准备 zhǔnbèi le 寿材 shòucái

    - Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 寿材 shòucái

    - Họ đang làm quan tài.

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 呼出 hūchū de hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.

  • volume volume

    - 个子 gèzi 好像 hǎoxiàng hěn gāo nuǎn nán de 类型 lèixíng

    - Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao