撑拒 chēng jù
volume volume

Từ hán việt: 【sanh cự】

Đọc nhanh: 撑拒 (sanh cự). Ý nghĩa là: chống cự, đấu tranh, để duy trì.

Ý Nghĩa của "撑拒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撑拒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chống cự

to resist

✪ 2. đấu tranh

to struggle

✪ 3. để duy trì

to sustain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑拒

  • volume volume

    - 面对 miànduì 权威 quánwēi 不敢 bùgǎn 拒绝 jùjué

    - Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 经历 jīnglì le 多次 duōcì 拒绝 jùjué

    - Anh ấy đã nhiều lần bị từ chối.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 提议 tíyì 表示 biǎoshì 抗拒 kàngjù

    - Anh ấy từ chối đề xuất này.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 前科 qiánkē bèi 拒绝 jùjué le

    - Anh ấy bị từ chối vì tiền án.

  • volume volume

    - xiàng 求婚 qiúhūn dàn 拒绝 jùjué le

    - Anh ấy cầu hôn tôi, nhưng tôi đã từ chối.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 拒绝 jùjué le 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 建议 jiànyì 遭到 zāodào 拒绝 jùjué

    - Đề xuất của họ đã bị từ chối.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 拒绝 jùjué le 这个 zhègè 提议 tíyì

    - Anh ấy kiên quyết từ chối đề nghị này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǔ , Jù
    • Âm hán việt: Củ , Cự
    • Nét bút:一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSS (手尸尸)
    • Bảng mã:U+62D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao