Đọc nhanh: 撑杆跳 (sanh can khiêu). Ý nghĩa là: sào huyệt.
撑杆跳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sào huyệt
pole-vaulting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑杆跳
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撑›
杆›
跳›