撑竿跳 chēng gān tiào
volume volume

Từ hán việt: 【sanh can khiêu】

Đọc nhanh: 撑竿跳 (sanh can khiêu). Ý nghĩa là: cũng được viết 撐桿跳 | 撑杆跳, sào huyệt.

Ý Nghĩa của "撑竿跳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撑竿跳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 撐桿跳 | 撑杆跳

also written 撐桿跳|撑杆跳

✪ 2. sào huyệt

pole-vaulting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑竿跳

  • volume volume

    - zhà zhe chì tiào 起来 qǐlai

    - Con gà giương cánh nhảy lên.

  • volume volume

    - shuā tiào shàng 桌子 zhuōzi

    - Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.

  • volume volume

    - 他且 tāqiě 唱且 chàngqiě tiào

    - Anh ấy vừa hát vừa nhảy.

  • volume volume

    - 俯卧 fǔwò zài 地板 dìbǎn shàng zuò 俯卧撑 fǔwòchēng

    - Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn tiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 跳来跳去 tiàoláitiàoqù 没有 méiyǒu 买到 mǎidào 满意 mǎnyì de 衣服 yīfú

    - Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích

  • volume volume

    - yòu 跳槽 tiàocáo dào 一家 yījiā 中日 zhōngrì 合资企业 hézīqǐyè

    - Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì chēng zhe 这个 zhègè jiā

    - Anh ấy cố gắng bảo vệ gia đình này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 竿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn , Gàn
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMJ (竹一十)
    • Bảng mã:U+7AFF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao