Đọc nhanh: 撑竿跳 (sanh can khiêu). Ý nghĩa là: cũng được viết 撐桿跳 | 撑杆跳, sào huyệt.
撑竿跳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 撐桿跳 | 撑杆跳
also written 撐桿跳|撑杆跳
✪ 2. sào huyệt
pole-vaulting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑竿跳
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 他且 唱且 跳
- Anh ấy vừa hát vừa nhảy.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 他 去 市场 , 跳来跳去 也 没有 买到 他 满意 的 衣服
- Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 他 努力 撑 着 这个 家
- Anh ấy cố gắng bảo vệ gia đình này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撑›
竿›
跳›