Đọc nhanh: 撑死 (sanh tử). Ý nghĩa là: tối đa (coll.), đầy đến mức nổ tung.
撑死 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tối đa (coll.)
(coll.) at most
✪ 2. đầy đến mức nổ tung
full to the point of bursting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑死
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 不要 限得 太死
- Đừng quá hạn chế.
- 人们 即将 死去
- Mọi người sắp chết.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撑›
死›