撑得慌 chēng dé huāng
volume volume

Từ hán việt: 【sanh đắc hoảng】

Đọc nhanh: 撑得慌 (sanh đắc hoảng). Ý nghĩa là: ăn không tiêu; no sình bụng.

Ý Nghĩa của "撑得慌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撑得慌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn không tiêu; no sình bụng

肚子吃得太饱了有些吃不消

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑得慌

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ biē huāng dào 外面 wàimiàn 透透气 tòutòuqì

    - trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 衣服 yīfú 穿少 chuānshǎo le zhēn 冻得 dòngdé huāng

    - Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.

  • volume volume

    - hěn 坚强 jiānqiáng 总是 zǒngshì 撑得住 chēngdézhù

    - Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu bèi 抓住 zhuāzhù shí 显得 xiǎnde 非常 fēicháng huāng

    - Tên trộm khi bị bắt trông rất hoảng sợ.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 闷得慌 mèndéhuāng

    - Anh ấy đang cảm thấy bức bách khó chịu.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 什么 shénme 似的 shìde 一点儿 yīdiǎner 着慌 zháohuāng

    - mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.

  • volume volume

    - chī 太撑 tàichēng le

    - Tôi ăn no căng rồi.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 慌得 huāngde le 起来 qǐlai

    - Đứa trẻ hoảng sợ đến mức khóc òa lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang , Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTYU (心廿卜山)
    • Bảng mã:U+614C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao