撑着 chēngzhe
volume volume

Từ hán việt: 【sanh trứ】

Đọc nhanh: 撑着 (sanh trứ). Ý nghĩa là: hỗ trợ; giúp đỡ; tương trợ. Ví dụ : - 他支撑着坐起来头还在发晕。 anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.. - 两手撑着下巴沉思。 Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.. - 坑道里用柱子支撑着。 Trong đường hầm dùng cột để chống.

Ý Nghĩa của "撑着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撑着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗ trợ; giúp đỡ; tương trợ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 支撑 zhīchēng zhe zuò 起来 qǐlai tóu hái zài 发晕 fāyūn

    - anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - 我撑 wǒchēng zhe 线 xiàn qǐng bāng 我捯 wǒdáo 一捯 yīdáo

    - tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.

  • volume volume

    - 少吃点 shǎochīdiǎn 别撑 biéchēng zhe

    - ăn ít một chút, đừng ăn no cứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑着

  • volume volume

    - yòng 肩膀 jiānbǎng chēng zhe mén

    - Cô ấy dùng vai đỡ cửa.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù

    - Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - zài 压力 yālì xià 苦苦 kǔkǔ 支撑 zhīchēng zhe

    - Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì chēng zhe 这个 zhègè jiā

    - Anh ấy cố gắng bảo vệ gia đình này.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 支撑 zhīchēng zhe 家庭 jiātíng

    - Một mình anh ấy gánh vác gia đình.

  • volume volume

    - 支撑 zhīchēng zhe 公司 gōngsī de 运作 yùnzuò

    - Cô ấy chèo chống vận hành của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao