Đọc nhanh: 弃妻 (khí thê). Ý nghĩa là: Người vợ bị chồng bỏ. Như Khí phụ 棄婦.. Ví dụ : - 出 弃(休弃妻子) người vợ đã li dị
弃妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người vợ bị chồng bỏ. Như Khí phụ 棄婦.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弃妻
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 今生今世 不离 不弃
- Kiếp này không rời xa nhau.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 那个 狠心 的 男人 抛弃 了 他 的 妻儿
- Người đàn ông tàn nhẫn đó đã bỏ rơi vợ con.
- 他 不 愿意 放弃 自己 的 理想
- Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
弃›