Đọc nhanh: 弃妇 (khí phụ). Ý nghĩa là: bị chồng ruồng bỏ (phụ nữ).
弃妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị chồng ruồng bỏ (phụ nữ)
旧社会指被丈夫遗弃的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弃妇
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 今生今世 不离 不弃
- Kiếp này không rời xa nhau.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 他 中途 放弃 了 比赛
- Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 他 不 愿意 放弃 自己 的 理想
- Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
弃›