Đọc nhanh: 弃守 (khí thủ). Ý nghĩa là: từ bỏ phòng thủ, đầu hàng, đến năng suất.
弃守 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. từ bỏ phòng thủ
to give up defending
✪ 2. đầu hàng
to surrender
✪ 3. đến năng suất
to yield
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弃守
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 让 我们 不离 不弃 , 相守 一生
- Để chúng ta không rời xa, gắn bó với nhau một đời.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
弃›