弃守 qì shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khí thủ】

Đọc nhanh: 弃守 (khí thủ). Ý nghĩa là: từ bỏ phòng thủ, đầu hàng, đến năng suất.

Ý Nghĩa của "弃守" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弃守 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. từ bỏ phòng thủ

to give up defending

✪ 2. đầu hàng

to surrender

✪ 3. đến năng suất

to yield

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弃守

  • volume volume

    - 驻守 zhùshǒu 边疆 biānjiāng

    - đóng giữ vùng biên giới

  • volume volume

    - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • volume volume

    - 严格遵守 yángézūnshǒu 保安 bǎoān 规程 guīchéng

    - Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 革命 gémìng 纪律 jìlǜ

    - Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 时刻 shíkè 准时 zhǔnshí dào huì

    - nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.

  • volume volume

    - ràng 我们 wǒmen 不离 bùlí 不弃 bùqì 相守 xiāngshǒu 一生 yīshēng

    - Để chúng ta không rời xa, gắn bó với nhau một đời.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 遵守 zūnshǒu 公共秩序 gōnggòngzhìxù

    - Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao