帮帮我 bāng bāng wǒ
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 帮帮我 Ý nghĩa là: Giúp tôi với.. Ví dụ : - 我不会做这个问题快帮帮我吧! Tôi không biết làm câu hỏi này, mau giúp tôi với!. - 我的行李太重了能不能帮帮我抬一下? Hành lý của tôi nặng quá, bạn có thể giúp tôi nhấc lên một chút không?

Ý Nghĩa của "帮帮我" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帮帮我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giúp tôi với.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不会 búhuì zuò 这个 zhègè 问题 wèntí kuài 帮帮我 bāngbāngwǒ ba

    - Tôi không biết làm câu hỏi này, mau giúp tôi với!

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le néng 不能 bùnéng 帮帮我 bāngbāngwǒ tái 一下 yīxià

    - Hành lý của tôi nặng quá, bạn có thể giúp tôi nhấc lên một chút không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮帮我

  • volume volume

    - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ yǒu 丧事 sāngshì 明天 míngtiān gěi 帮忙 bāngmáng

    - Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn pài le 工作组 gōngzuòzǔ dào 我们 wǒmen 这儿 zhèér 帮助 bāngzhù 工作 gōngzuò

    - cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.

  • volume volume

    - hěn 可靠 kěkào néng bāng

    - Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.

  • volume volume

    - 亏得 kuīde 厂里 chǎnglǐ 帮助 bāngzhù cái 度过 dùguò le nán guān

    - may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.

  • volume volume

    - 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen shì 出于 chūyú 友谊 yǒuyì

    - Anh ấy giúp chúng tôi là xuất phát từ tình bạn.

  • volume volume

    - xiǎng bāng 解决 jiějué 那个 nàgè rén

    - Anh ấy muốn giải quyết người đó giúp tôi.

  • volume volume

    - bāng le hěn 多次 duōcì

    - Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao