Đọc nhanh: 帮宝适 (bang bảo thích). Ý nghĩa là: (thương hiệu) Pampers.
帮宝适 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thương hiệu) Pampers
(brand) Pampers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮宝适
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 我 帮 姐姐 看顾 宝宝
- Tôi giúp chị gái chăm sóc em bé.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 他 的 宝贵 的 意见 帮 了 我 很多
- Ý kiến quý giá của anh ấy đã giúp tôi rất nhiều.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
帮›
适›