Đọc nhanh: 帮凶 (bang hung). Ý nghĩa là: đồng loã; tiếp tay làm bậy, tòng phạm; tên đồng loã; đồng bọn 帮助行凶或作恶的人.
帮凶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng loã; tiếp tay làm bậy
帮助行凶或作恶
✪ 2. tòng phạm; tên đồng loã; đồng bọn 帮助行凶或作恶的人
帮助行凶或作恶的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮凶
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 互相帮助
- giúp nhau
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 今年 又 是 凶年 了
- Năm tay lại là năm mất mùa rồi.
- 今年 年成 特别 凶
- Năm nay mùa màng rất xấu.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凶›
帮›