Đọc nhanh: 帮冬 (bang đông). Ý nghĩa là: giúp việc ngày đông. 在冬季帮工.
帮冬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp việc ngày đông. 在冬季帮工
帮冬,汉语词语,拼音是bāng dōng,意思是在冬季帮工。在冬季帮工
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮冬
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 互相帮助
- giúp nhau
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
帮›