Đọc nhanh: 帮套 (bang sáo). Ý nghĩa là: dây kéo thêm (ở xe do súc vật kéo), phụ kéo; lừa, ngựa kéo phụ thêm. Ví dụ : - 加上一头牲口拉帮套 thêm một con kéo phụ. - 匹马拉不动,再加上个帮套 một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
帮套 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây kéo thêm (ở xe do súc vật kéo)
在车辕外面的拉车的套
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
✪ 2. phụ kéo; lừa, ngựa kéo phụ thêm
指在车辕外面的拉车的牲口
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮套
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
帮›