Đọc nhanh: 帮口 (bang khẩu). Ý nghĩa là: hội (hội đồng hương hoặc hội nghề nghiệp). 旧社会地方上或行业中借同乡或其他关系结合起来的小集团.
帮口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội (hội đồng hương hoặc hội nghề nghiệp). 旧社会地方上或行业中借同乡或其他关系结合起来的小集团
帮口,汉语词语,读音为bāng kǒu,释义是以前地方上或行业中,借由同乡、同行或其他关系结合起来的小团体。旧社会地方上或行业中借同乡或其他关系结合起来的小集团
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮口
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 这 是 个 口哨 会 给 你 招来 帮手
- Đó là một cái còi sẽ mang lại cho bạn một phụ tá.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
帮›