Đọc nhanh: 帮厨 (bang trù). Ý nghĩa là: giúp việc bếp núc (người không phải là nhân viên nhà bếp nhưng xuống bếp phụ giúp người chuyên nấu bếp.) 非炊事人员下厨房帮助炊事员工作.
帮厨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp việc bếp núc (người không phải là nhân viên nhà bếp nhưng xuống bếp phụ giúp người chuyên nấu bếp.) 非炊事人员下厨房帮助炊事员工作
帮厨,汉语词语,拼音是bāng chú,意思是帮助炊事人员干厨房里的活儿。非炊事人员下厨房帮助炊事员工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮厨
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 互相帮助
- giúp nhau
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 他 一生 都 在 帮助 别人
- Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
帮›