Đọc nhanh: 军事 (quân sự). Ý nghĩa là: quân sự; việc quân. Ví dụ : - 军事工作。 công tác quân sự.. - 军事行动。 hành động quân sự.. - 军事基地。 khu vực quân sự.
军事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân sự; việc quân
与军队或战争有关的事情
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事行动
- hành động quân sự.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 军事科学
- khoa học quân sự.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事 用语
- thuật ngữ quân sự
- 军事 干涉 极 不 相宜
- Việc can thiệp quân sự là hoàn toàn không thích hợp.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 军事情报
- tình báo quân sự.
- 他 在 武馆 负责 军事 事务
- Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›