军事 jūnshì
volume volume

Từ hán việt: 【quân sự】

Đọc nhanh: 军事 (quân sự). Ý nghĩa là: quân sự; việc quân. Ví dụ : - 军事工作。 công tác quân sự.. - 军事行动。 hành động quân sự.. - 军事基地。 khu vực quân sự.

Ý Nghĩa của "军事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

军事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân sự; việc quân

与军队或战争有关的事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军事 jūnshì 工作 gōngzuò

    - công tác quân sự.

  • volume volume

    - 军事行动 jūnshìxíngdòng

    - hành động quân sự.

  • volume volume

    - 军事基地 jūnshìjīdì

    - khu vực quân sự.

  • volume volume

    - 军事科学 jūnshìkēxué

    - khoa học quân sự.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 工作 gōngzuò

    - công tác quân sự.

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ quân sự

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 干涉 gānshè 相宜 xiāngyí

    - Việc can thiệp quân sự là hoàn toàn không thích hợp.

  • volume volume

    - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • volume volume

    - 军事情报 jūnshìqingbào

    - tình báo quân sự.

  • volume volume

    - zài 武馆 wǔguǎn 负责 fùzé 军事 jūnshì 事务 shìwù

    - Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 深受 shēnshòu 军事 jūnshì 世家 shìjiā de 影响 yǐngxiǎng 熏陶 xūntáo

    - Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng

  • volume volume

    - 军事行动 jūnshìxíngdòng 泄露 xièlòu gěi 维基 wéijī 解密 jiěmì

    - Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao