Đọc nhanh: 军事基地 (quân sự cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ quân sự.
军事基地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn cứ quân sự
为军事上的进攻或防守而驻扎军队并储备军火和军事物资的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事基地
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 徐州 是 历史 上 的 军事 要 地
- Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.
- 军事 重地
- vùng đất quân sự trọng yếu.
- 那位 海军军官 让 他 离开 基地
- Người sĩ quan Hải quân đó ra lệnh cho anh ta rời khỏi căn cứ.
- 那 是 军事 重地
- Đó là khu vực quân sự quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
地›
基›