Đọc nhanh: 军事体育 (quân sự thể dục). Ý nghĩa là: thể thao quân sự; thể dục quân sự.
军事体育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể thao quân sự; thể dục quân sự
有关军事知识和技能的体育运动,如跳伞运动、航空模型运动、摩托车运动等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事体育
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 他 喜欢 读 体育报
- Anh ấy thích đọc báo thể thao.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 政府 赞助 了 这个 体育赛事
- Chính phủ đã tài trợ cho sự kiện thể thao này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
体›
军›
育›