Đọc nhanh: 军事博物馆 (quân sự bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng Quân sự.
军事博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng Quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事博物馆
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 博物馆 每周 二 免费 开放
- Bảo tàng mở cửa miễn phí thứ Ba hàng tuần.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
博›
物›
馆›